Điểm chuẩn ngành Giáo dục Tiểu học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140202 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.5 | (thang điểm 10) | |
2 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7140202 | A00, D01, C00, XDHB | 15 | Học bạ | |
3 | Đại Học Trà Vinh | 7140202 | A00, A01, D90, D84 | 19 | TN THPT | |
4 | Đại học Tân Trào | 7140202 | A00, D01, C00 | 19 | TN THPT | |
5 | Đại Học Đông Á | 7140202 | A00, D01, C00, M06 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Đồng Tháp | 7140202 | D01, C04, C03, C01 | 19 | TN THPT | |
7 | Đại học Kiên Giang | 7140202 | A00, A01, D02, D20 | 19 | TN THPT | |
8 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7140202 | M00, M01, M11 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Hải Phòng | 7140202 | A00, D01, C01, C02 | 19 | điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140202 | A00, D01, C00, D07 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |