Điểm chuẩn ngành Khí tượng và khí hậu học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 7440222 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khí tượng và khí hậu học | QHT16 | A00, A01, B00, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khí tượng và khí hậu học | QHT16 | DGNLQGHN | 81 |