Điểm chuẩn ngành Khoa học và Công nghệ Thực phẩm năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 7540101 | A00, B00, D07, A02 | 22 | TN THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học và công nghệ thực phẩm | QHT96 | A00, A01, B00, D07 | 24.7 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Khoa học và công nghệ thực phẩm | QHT96 | DGNLQGHN | 95 |