Điểm chuẩn ngành Kinh doanh xuất bản phẩm năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7320402 | D01, C00, D15, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7320402 | D01, C00, D15, D10, XDHB | 18.5 | Học bạ | |
3 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320402 | A00, D01, D96, A16, D78 | 23.25 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320402 | A00, D01, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320402 | C00 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320402 | C00, XDHB | 25 | Xét học bạ |