Điểm chuẩn ngành Kinh tế công nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kinh tế công nghiệp | EM1x | DGTD | 14.88 | |
2 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510604 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm TN THPT | |
3 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510604 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kinh tế công nghiệp | EM1y | A00, A01, D01 | 24.3 | TN THPT |