Điểm chuẩn ngành Kinh tế nông nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hà Tĩnh | 7620115 | A00, D01, C20, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Hà Tĩnh | 7620115 | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620115 | A00, B00, C02, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7906425 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT, CTTT | |
5 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620115 | A00, B00, C02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Quang Trung | 7620115 | B08, D01, A09, C08 | 15 | TN THPT | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7906425 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 17 | Xét học bạ, CTTT | |
8 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN13 | A00, B00, D01, D10 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh tế nông nghiệp | 7620114 | DGNLQGHN | 19.65 | |
10 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7906425 | DGNLQGHN | 55 | CTTT |