Điểm chuẩn ngành Kinh tế số năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7310109 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7310109 | A00, C01, C14, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7310109 | A00, C01, C14, D01, XDHB | 18 | Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12) | |
4 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | TLA410 | A00, A01, D01, D07 | 25.15 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8.4 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 |