Điểm chuẩn ngành Kinh tế vận tải năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7840104 | A01, D01, D96, D78 | 19 | TN THPT | |
2 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7840104 | A00, A01, D01, D07 | 24.2 | TN THPT | |
3 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7840104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.53 | Điểm toán >= 8.4, Thứ tự NV <=1 Học bạ |
|
4 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7840104 | XDHB | 27 | Học bạ | |
5 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7840104 | DGNL | 800 |