Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí động lực năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520116 | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
| 2 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
| 3 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
| 4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ |
