Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật ô tô năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nha Trang | 7520130 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 6.7 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Phenikaa | VEE2 | A00, A01, A04, A10, XDHB | 20.5 | Học bạ Cơ điện tử ô tô |
|
3 | Đại Học Phenikaa | VEE1 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 21 | Học bạ | |
4 | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 7520130 | A00, A01, D07, A02 | 24.05 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 7520130 | A00, A01, D01, D07 | 24.15 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV: 1 | |
6 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Kỹ thuật ô tô | TLA123 | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Điểm thi TN THPT kèm tiêu chí phụ |
7 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Kỹ thuật ô tô | TLA123 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.5 | Học bạ |
8 | Đại Học Hàng Hải | 7520103D122 | A00, A01, D01, C01 | 24.75 | ||
9 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7520130 | A00, A01 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 75201301 | A00, A01 | 25.3 | Cơ khí ô tô Điểm thi TN THPT |