Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật ô tô năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520130 | DGTD | 14 | Đánh giá tư duy ĐHBKHN | |
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật ô tô | TE-E2x | DGTD | 14.04 | CT TIÊN TIẾN |
3 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật ô tô | TE1x | DGTD | 14.04 | |
4 | Đại Học Nha Trang | 7520130 | A00, A01, C01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4 | |
5 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520130 | A00, A01, C01 | 18.5 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 752013002 | A00, A01 | 19 | CN: CƠ ĐIỆN TỬ Ô TÔ TN THPT | |
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 752013001 | A00, A01 | 19 | CN: CƠ KHÍ Ô TÔ TN THPT | |
8 | Đại Học Phenikaa | VEE2 | A00, A01, A04, A10 | 21 | Cơ điện tử ô tô Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Phenikaa | VEE1 | A00, A01, D07, C01 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Phenikaa | VEE1 | A00, A01, D01, A10, XDHB | 23 | Học bạ |