Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720601 | XDHB | 6.5 | Học bạ | |
2 | Đại Học Cửu Long | 7720601 | A00, B00, B03, D07 | 19 | TN THPT | |
3 | Đại Học Phan Thiết | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | TN THPT | |
4 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Thành Đông | 7720601 | A00, B00, A02 | 19 | TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7720601 | B00, B04, A16 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | ĐH Tân Tạo | 7720601 | A00, B00, B03, B08, XDHB | 19 | Học bạ | |
8 | ĐH Tân Tạo | 7720601 | B00, B03, B08, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Phan Châu Trinh | 7720601 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Phan Châu Trinh | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT |