Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương | 7720601 | XDHB | 6 | IELTS | |
2 | Đại Học Cửu Long | 7720601 | A00, B00, B03, D07, XDHB | 6.5 | Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6.5 trở lên. | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720601 | XDHB | 6.5 | ||
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 7420201-3 | B00, A01, D01, C04 | 15 | Kỹ thuật xét nghiệm y sinh | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Phan Châu Trinh | 7720601 | B00, D90, D08, D91, XDHB | 19 | Xét học bạ | |
8 | ĐH Tân Tạo | 7720601 | A00, B00, B03, B08 | 19 | TN THPT | |
9 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720601 | A00, B00, D07, D08 | 19 | ||
10 | Đại Học Phan Châu Trinh | 7720601 | B00, D90, D08, D91 | 19 | Điểm thi TN THPT |