Điểm chuẩn ngành Lâm học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 7620201 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Học bạ | |
2 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 7620201 | A00, B00, A01, D01 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620201 | A00, B00, D01, D08, XDHB | 16 | TN THPT | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620201 | DGNLHCM | 700 |