Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Đức năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 16.05 | |
2 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220205_CLC | D05 | 21.5 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220205_CLC | D01 | 21.75 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220205 | D05 | 23 | Điểm TN THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220205 | D01 | 23.5 | Điểm TN THPT | |
6 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D01, D90, D78, D05 | 32.83 | Điểm thi TN THPT |
7 | Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | D01, D05 | 33.48 | TN THPT |
8 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Ngôn ngữ Đức | 7220205 | DGNLQGHN | 90 | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220205_CLC | DGNLHCM | 740 | ||
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220205 | DGNLHCM | 760 |