Điểm chuẩn ngành Piano năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Văn Hiến | 7210208 | N00, XDHB | 5 | Xét tuyển môn Văn đạt từ 5 điểm và Thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành; Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210208 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210208 | N00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Văn Hiến | 7210208 | N00 | 17.75 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210208 | N00 | 18 | Tốt nghiệp THPT; môn năng khiếu âm nhạc 2 nhân hệ số 2; môn năng khiếu âm nhạc 1 và ngữ văn ≥ 5,0 điểm, môn năng khiếu âm nhạc 2 ≥ 7,0 điểm. | |
6 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210208 | N00, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210208 | DGNLQGHN | 70 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210208 | DGNLHCM | 550 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |