Điểm chuẩn ngành Piano năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210208 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210208 | N00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210208 | N00 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210208 | N00, XDHB | 24 | Học bạ | |
5 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7210208 | N00 | 33 | Piano chuyên ngành phải từ 6.5 đổ lên | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210208 | DGNLQGHN | 70 | ||
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210208 | DGNLHCM | 550 |