Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 21, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2022

3.7/5 - (4 lượt đánh giá)

Đại Học Nguyễn Tất Thành điểm chuẩn 2022 - NTTU điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành  
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 N05 15 Điểm thi TN THPT
2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
3 Kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
4 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 N05 15 Điểm thi TN THPT
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
7 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, A01, D07 15 Điểm thi TN THPT
8 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
9 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, A01, D07 15 Điểm thi TN THPT
11 Truyền thông đa phương tiện 7320104 D01, C00, D14, D15 18 Điểm thi TN THPT
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 A00, B00, D07, D08 19 Điểm thi TN THPT
13 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
14 Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
15 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, A01, D07 15 Điểm thi TN THPT
16 Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT
17 Thiết kế nội thất 7580108 H00, V00, V01, H07 15 Điểm thi TN THPT
18 Thiết kế đồ họa 7210403 H00, V00, V01, H07 15 Điểm thi TN THPT
19 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D14, D15, D04 15 Điểm thi TN THPT
20 Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
21 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
22 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
23 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D07, D08 15 Điểm thi TN THPT
24 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
25 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
26 Quan hệ công chúng 7320108 A01, D01, C00, D14 18 Điểm thi TN THPT
27 Đông phương học 7310608 D01, D14, D15, D04 15 Điểm thi TN THPT
28 Y học dự phòng 7720110 B00 19 Điểm thi TN THPT
29 Kỹ thuật y sinh 7520212 A00, B00, A01, A02 15 Điểm thi TN THPT
30 Luật 7380107 A00, A01, D01, D07 15 Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT
31 Việt Nam học 7310630 D01, C00, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
32 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, A01, D07 19 Điểm thi TN THPT
33 Vật lý y khoa 7520403 A00 15 Điểm thi TN THPT
34 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
35 Tâm lý học 7310401 B00, D01, C00, D14 15 Điểm thi TN THPT
36 Dược học 7720201 A00, B00, A01, D07 21 Điểm thi TN THPT
37 Thanh nhạc 7210205 N01 15 Điểm thi TN THPT
38 Kiến trúc 7580101 H00, V00, V01, H07 15 Điểm thi TN THPT
39 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
40 Quay phim 7210236 N05 15 Điểm thi TN THPT
41 Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 18 Điểm thi TN THPT
42 Y khoa 7720101 B00 25 Điểm thi TN THPT
43 Piano 7210208 N00 15 Điểm thi TN THPT
44 Luật 7380107 DGNLQGHN 70 Luật kinh tế
45 Vật lý y khoa 7520403 DGNLQGHN 70
46 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLQGHN 70
47 Tâm lý học 7310401 DGNLQGHN 70
48 Dược học 7720201 DGNLQGHN 70
49 Thanh nhạc 7210205 DGNLQGHN 70
50 Kiến trúc 7580101 DGNLQGHN 70
51 Kế toán 7340301 DGNLQGHN 70
52 Quay phim 7210236 DGNLQGHN 70
53 Marketing 7340115 DGNLQGHN 70
54 Y khoa 7720101 DGNLQGHN 85
55 Piano 7210208 DGNLQGHN 70
56 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 XDHB 6 Học bạ
57 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 7210234 DGNLHCM 550
58 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 DGNLHCM 550
59 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 XDHB 6 Học bạ
60 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 DGNLHCM 550
61 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 XDHB 6 Học bạ
62 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 XDHB 6 Học bạ
63 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình 7210235 DGNLHCM 550
64 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 550
65 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 XDHB 6 Học bạ
66 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNLHCM 550
67 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 XDHB 6 Học bạ
68 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 DGNLHCM 550
69 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 7520118 XDHB 6 Học bạ
70 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 DGNLHCM 550
71 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 7220101 XDHB 6 Học bạ
72 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 XDHB 6 Học bạ
73 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGNLHCM 550
74 Truyền thông đa phương tiện 7320104 XDHB 6 Học bạ
75 Truyền thông đa phương tiện 7320104 DGNLHCM 550
76 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 XDHB 6.5 Học bạ
77 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 DGNLHCM 550
78 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 550
79 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 XDHB 6 Học bạ
80 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 550
81 Thương mại điện tử 7340122 XDHB 6 Học bạ
82 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 550
83 Công nghệ thực phẩm 7540101 XDHB 6 Học bạ
84 Quản trị khách sạn 7810201 DGNLHCM 550
85 Thiết kế nội thất 7580108 XDHB 6 Học bạ
86 Thiết kế nội thất 7580108 DGNLHCM 550
87 Quản trị khách sạn 7810201 XDHB 6 Học bạ
88 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNLHCM 550
89 Quản trị nhân lực 7340404 DGNLHCM 550
90 Quản trị nhân lực 7340404 XDHB 6 Học bạ
91 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 XDHB 6 Học bạ
92 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLHCM 550
93 Thiết kế đồ họa 7210403 DGNLHCM 550
94 Thiết kế đồ họa 7210403 XDHB 6 Học bạ
95 Kỹ thuật xây dựng 7580201 XDHB 6 Học bạ
96 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 550
97 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 550
98 Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNLHCM 550
99 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 550
100 Công nghệ thông tin 7480201 XDHB 6 Học bạ
101 Công nghệ sinh học 7420201 XDHB 6 Học bạ
102 Tài chính - Ngân hàng 7340201 XDHB 6 Học bạ
103 Quản trị kinh doanh 7340101 XDHB 6 Học bạ
104 Quan hệ công chúng 7320108 DGNLHCM 550
105 Quan hệ công chúng 7320108 XDHB 6 Học bạ
106 Đông phương học 7310608 DGNLHCM 550
107 Đông phương học 7310608 XDHB 6 Học bạ
108 Y học dự phòng 7720110 DGNLHCM 550
109 Kỹ thuật y sinh 7520212 DGNLHCM 550
110 Y học dự phòng 7720110 XDHB 6.5 Học bạ
111 Kỹ thuật y sinh 7520212 XDHB 6 Học bạ
112 Điều dưỡng 7720301 DGNLHCM 550
113 Vật lý y khoa 7520403 DGNLHCM 550
114 Luật 7380107 DGNLHCM 550 Luật kinh tế
115 Việt Nam học 7310630 DGNLHCM 550
116 Điều dưỡng 7720301 XDHB 6.5 Học bạ
117 Vật lý y khoa 7520403 XDHB 6 Học bạ
118 Luật 7380107 XDHB 6 Luật kinh tế
Học bạ
119 Việt Nam học 7310630 XDHB 6 Học bạ
120 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 550
121 Ngôn ngữ Anh 7220201 XDHB 6 Học bạ
122 Tâm lý học 7310401 DGNLHCM 550
123 Tâm lý học 7310401 XDHB 6 Học bạ
124 Dược học 7720201 DGNLHCM 570
125 Dược học 7720201 XDHB 8 Học bạ
126 Kiến trúc 7580101 DGNLHCM 550
127 Thanh nhạc 7210205 DGNLHCM 550
128 Kiến trúc 7580101 XDHB 6 Học bạ
129 Thanh nhạc 7210205 XDHB 6 Học bạ
130 Kế toán 7340301 DGNLHCM 550
131 Kế toán 7340301 XDHB 6 Học bạ
132 Marketing 7340115 DGNLHCM 550
133 Quay phim 7210236 DGNLHCM 550
134 Marketing 7340115 XDHB 6 Học bạ
135 Quay phim 7210236 XDHB 6 Học bạ
136 Y khoa 7720101 DGNLHCM 650
137 Piano 7210208 DGNLHCM 550
138 Piano 7210208 XDHB 6 Học bạ
139 Du lịch 7810103 A01, D01, C00, D14 15 Điểm thi TN THPT
140 Du lịch 7810101 DGNLQGHN 70
141 Du lịch 7810101 XDHB 6 Học bạ
142 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
143 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLQGHN 70
144 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 550
145 Kỹ thuật phần mềm 7480103 XDHB 6 Học bạ
146 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 XDHB 6 Học bạ
147 Quản lý tài nguyên môi trường 7850101 XDHB 6 Học bạ
148 Quản lý tài nguyên môi trường 7850101 DGNLHCM 550
149 Du lịch 7810101 DGNLHCM 550
150 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNLHCM 550
151 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLHCM 550
152 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 550
153 Kinh doanh quốc tế 7340120 XDHB 6 Học bạ
154 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
155 Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu 7480102 DGNLQGHN 70
156 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 15 Điểm thi TN THPT
157 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLQGHN 70
158 Quan hệ quốc tế 7310206 D01, C00, D14, D15 15 Điểm thi TN THPT
159 Quan hệ quốc tế 7310206 DGNLQGHN 70
160 Giáo dục Mầm non 7140201 DGNLHCM 570
161 Quản trị bệnh viện 7720802 DGNLHCM 550 Quản lý bệnh viện
162 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 550
163 Y khoa 7720101 XDHB 8.3 Học bạ
164 Giáo dục Mầm non 7140201 XDHB 8 Học bạ
165 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 XDHB 6 Học bạ
166 Giáo dục Mầm non 7140201 DGNLQGHN 70
167 Giáo dục Mầm non 7140201 M00 19 Điểm thi TN THPT

Tin tức mới nhất