Điểm chuẩn ngành Quản lí phát triển đô thị và bất động sản năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7580109 | A00, D01, C04, D10 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7580109 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 23 | Học bạ | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | QHT95 | A00, A01, B00, D10 | 24.15 | Điểm thi TN THPT |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | QHT95 | DGNLQGHN | 90 |