Điểm chuẩn ngành Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7850104 | A00, B00, D07, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7850104 | A00, B00, D07, D15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHT82 | A00, A01, B00, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT Môi trường, Sức khỏe và An toàn |