Điểm chuẩn ngành Quản lý nhà nước năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7310205 | A00, D01, C00, A09 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7310205 | A00, A01, D01, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7310205 | D15, A09, D10, C14, XDHB | 15 | Học bạ | |
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7310205 | D01, C19, D66, C14 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7310205 | D01, C00, C20, A09 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7310205 | A00, D01, D14, D11, XDHB | 18 | học bạ | |
7 | Đại Học Vinh | 7310205 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
8 | Đại Học Vinh | 7310205 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Quy Nhơn | 7310205 | DGNLSPHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
10 | Đại Học Quy Nhơn | 7310205 | A00, D01, C00, C19, XDHB | 18 | Học bạ |