Điểm chuẩn ngành Quản lý nhà nước năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 532 | XDHB | 8.38 | Quản lý xã hội, Học bạ | |
2 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Quản lý nhà nước | 537 | XDHB | 8.6 | Học bạ |
3 | Đại Học Thành Đông | 7310205 | A00, C00, C04, C03 | 14 | TN THPT | |
4 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7310205 | C00, C20, D01, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Trà Vinh | 7310205 | D01, C00, D14, C04 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7310205 | A00, D01, D14, D11 | 15 | Điểm TN THPT | |
7 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7310205 | A00, D01, C00, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7310205 | A00, D01, C19, D66 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 7310205 | A00, D01, C00, A09, XDHB | 15 | Học bạ | |
10 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310205 | D01, C00, A16, C14 | 17 | TN THPT |