Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên rừng năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620211 | A00, B00, D01, C15 | 0 | ||
| 2 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620211 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 15.3 | Tốt nghiệp THPT | |
| 3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620211 | A00, B00, D01, C15 | 15.3 | Tốt nghiệp THPT | |
| 4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620211 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT |
