Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 30, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai năm 2022

Đánh giá

Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai điểm chuẩn 2022 - VNUF điểm chuẩn 2022

Dưới đây là điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ
2 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, A01, D01, C15 15 Điểm thi TN THPT
3 Công nghệ chế biến lâm sản 7540301 A00, B00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
4 Công nghệ chế biến lâm sản 7540301 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
5 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 A00, A01, D01, C15 15 Điểm thi TN THPT
6 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 A00, B00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ
7 Thiết kế nội thất 7210405 A00, B00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
8 Thiết kế nội thất 7210405 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
9 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
10 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C15 16 Điểm thi TN THPT
11 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ
12 Bảo vệ thực vật 7620112 A00, B00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
13 Bảo vệ thực vật 7620112 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
14 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, A01, D01 15 Điểm thi TN THPT
15 Khoa học cây trồng 7620110 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
16 Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
17 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, A01, D01, C15 16 Điểm thi TN THPT
18 Quản lý đất đai 7850103 A00, B00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ
19 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C15 16 Điểm thi TN THPT
20 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ
21 Lâm sinh 7620205 A00, B00, A01, D01, C15 15 Điểm thi TN THPT
22 Lâm sinh 7620205 A00, B00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ
23 Thú y 7640101 A00, B00, A01, D01 18 Điểm thi TN THPT
24 Thú y 7640101 A00, B00, A01, D01, XDHB 18 Học bạ
25 Du lịch sinh thái 7850104 A00, A01, D01, C15 15 Điểm thi TN THPT
26 Du lịch sinh thái 7850104 A00, A01, D01, C15, XDHB 18 Học bạ

Tin tức mới nhất