Điểm chuẩn ngành Quản lý văn hoá năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7229042 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Đại Học Đông Á | 7229042 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Vinh | 7229042 | A00, A01, D01, C00 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Đồng Tháp | 7229042 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 19 | Học bạ | |
5 | Đại Học Vinh | 7229042 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Học bạ | |
6 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7229042C | A00, D01, D96, A16, D78 | 22.23 | Tốt nghiệp THPT; Quản lý di sản văn hóa | |
7 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7229042C | C00, XDHB | 22.42 | Học bạ; Quản lý di sản văn hóa | |
8 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7229042A | C00, XDHB | 22.67 | Học bạ; Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | |
9 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7229042A | A00, D01, D96, A16, D78 | 22.96 | Tốt nghiệp THPT; Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | |
10 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7229042C | C00 | 23.23 | Tốt nghiệp THPT; Quản lý di sản văn hóa |