Điểm chuẩn ngành Sư phạm kỹ thuật công nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7140214 | A00, D01, D90, A16 | 20.35 | Điểm thi TN THPT ( với TO >= 7.8; TTNV <=2), chuyên ngành Công nghệ thông tin | |
2 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7140214 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 23.79 | Học lực lớp 12 loại Giỏi |