Điểm chuẩn ngành Sư phạm Mỹ thuật năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 52140222 | 0 | |||
2 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7140222 | H00 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Đồng Tháp | 7140222 | N00, N01 | 18 | TN THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140222B | DGNLSPHN | 20.02 | ||
5 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7140222 | H00 | 21 | Liên thông; Xẻt Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | 7140222B | H02 | 21 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
7 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7140222 | H00 | 32 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7140222 | H00, XDHB | 32.5 | Học bạ |