1 |
Quản lý giáo dục
|
Quản lý giáo dục
|
7140114C |
DGNLSPHN |
15.55 |
|
2 |
Quản lý giáo dục
|
Quản lý giáo dục
|
7140114D |
DGNLSPHN |
18.15 |
|
3 |
Giáo dục Mầm non
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201A |
DGNLSPHN |
15.15 |
|
4 |
Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201C |
DGNLSPHN |
16.92 |
|
5 |
Giáo dục tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202A |
DGNLSPHN |
19.9 |
|
6 |
Giáo dục tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202B |
DGNLSPHN |
22.9 |
|
7 |
Giáo dục tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202C |
DGNLSPHN |
21.5 |
|
8 |
Giáo dục đặc biệt
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140203C |
DGNLSPHN |
19.1 |
|
9 |
Giáo dục công dân
|
Giáo dục Công dân
|
7140204B |
DGNLSPHN |
17.1 |
|
10 |
Giáo dục chính trị
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205B |
DGNLSPHN |
19.55 |
|
11 |
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206A |
DGNLSPHN |
25.12 |
|
12 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
7140208C |
DGNLSPHN |
16.5 |
|
13 |
Sư phạm Toán học
|
Sư phạm Toán học
|
7140209A |
DGNLSPHN |
23.75 |
|
14 |
Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
Sư phạm Toán học
|
7140209B |
DGNLSPHN |
26.15 |
|
15 |
Sư phạm Toán học
|
Sư phạm Toán học
|
7140209C |
DGNLSPHN |
24 |
|
16 |
Sư phạm tin học
|
Sư phạm Tin học
|
7140210A |
DGNLSPHN |
15.5 |
|
17 |
Sư phạm tin học
|
Sư phạm Tin học
|
7140210B |
DGNLSPHN |
17.35 |
|
18 |
Sư phạm Vật lý
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211A |
DGNLSPHN |
20.75 |
|
19 |
Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211C |
DGNLSPHN |
17.45 |
|
20 |
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212A |
DGNLSPHN |
21 |
|
21 |
Sư phạm Hóa học (Dạy bằng Tiếng Anh)
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212B |
DGNLSPHN |
21.55 |
|
22 |
Sư phạm Sinh học
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213B |
DGNLSPHN |
20.25 |
|
23 |
Sư phạm Sinh học
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213D |
DGNLSPHN |
17.85 |
|
24 |
Sư phạm Ngữ Văn
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217C |
DGNLSPHN |
22.55 |
|
25 |
Sư phạm Ngữ Văn
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217D |
DGNLSPHN |
21.5 |
|
26 |
Sư phạm Lịch sử
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218C |
DGNLSPHN |
23.4 |
|
27 |
Sư phạm Lịch sử
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218D |
DGNLSPHN |
17.5 |
|
28 |
Sư phạm Địa lý
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219B |
DGNLSPHN |
20.55 |
|
29 |
Sư phạm Địa lý
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219C |
DGNLSPHN |
21 |
|
30 |
|
Sư phạm Âm nhạc
|
7140221B |
DGNLSPHN |
17.33 |
|
31 |
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
7140222B |
DGNLSPHN |
20.02 |
|
32 |
Sư phạm Tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231A |
DGNLSPHN |
23.2 |
|
33 |
Sư phạm Tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231B |
DGNLSPHN |
22.9 |
|
34 |
Sư phạm tiếng Pháp
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
7140233D |
DGNLSPHN |
16.15 |
|
35 |
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
DGNLSPHN |
22.75 |
|
36 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204A |
DGNLSPHN |
19.8 |
|
37 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204B |
DGNLSPHN |
18.6 |
|
38 |
Văn học
|
Văn học
|
7229030C |
DGNLSPHN |
17.1 |
|
39 |
Văn học
|
Văn học
|
7229030D |
DGNLSPHN |
15.05 |
|
40 |
Tâm lý học
|
Tâm lý học
|
7310401C |
DGNLSPHN |
19.25 |
(Tâm lý học trường học) |
41 |
Tâm lý học
|
Tâm lý học
|
7310401D |
DGNLSPHN |
15.35 |
(Tâm lý học trường học) |
42 |
Tâm lý học giáo dục
|
Tâm lý học
|
7310403C |
DGNLSPHN |
15.3 |
|
43 |
Tâm lý học giáo dục
|
Tâm lý học
|
7310403D |
DGNLSPHN |
19.95 |
|
44 |
Việt Nam học
|
Việt Nam học
|
7310630C |
DGNLSPHN |
18 |
|
45 |
Sinh học
|
Sinh học
|
7420101B |
DGNLSPHN |
15.75 |
|
46 |
Toán học
|
Toán học
|
7460101A |
DGNLSPHN |
17.75 |
|
47 |
Toán học
|
Toán học
|
7460101D |
DGNLSPHN |
20.75 |
|
48 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
7480201A |
DGNLSPHN |
15.25 |
|
49 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
7480201B |
DGNLSPHN |
16.25 |
|
50 |
Công tác xã hội
|
Công tác xã hội
|
7760101C |
DGNLSPHN |
20.15 |
|
51 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
7760103C |
DGNLSPHN |
16.05 |
|
52 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
7760103D |
DGNLSPHN |
16.85 |
|
53 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103C |
DGNLSPHN |
15.6 |
|
54 |
Giáo dục Mầm non
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201A |
M00 |
22.08 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
55 |
Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201B |
M01 |
19.25 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
56 |
Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201C |
M02 |
19.13 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
57 |
Giáo dục tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202A |
D01, D02, D03 |
26.15 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
58 |
Giáo dục tiểu học
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202B |
D01 |
26.55 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
59 |
Giáo dục đặc biệt
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140203C |
C00 |
27.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 |
60 |
Giáo dục đặc biệt
|
Giáo dục Đặc biệt
|
7140203D |
D01, D02, D03 |
24.85 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 18 |
61 |
Giáo dục công dân
|
Giáo dục Công dân
|
7140204B |
C19 |
27.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
62 |
Giáo dục công dân
|
Giáo dục Công dân
|
7140204C |
C20 |
27.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 7 |
63 |
Giáo dục chính trị
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205B |
C19 |
28.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
64 |
Giáo dục chính trị
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205C |
C20 |
28.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
65 |
|
Giáo dục Thể chất
|
7140206A |
T01 |
19.55 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
66 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
7140208C |
C00 |
26 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
67 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
7140208D |
D01, D02, D03 |
23.85 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
68 |
Sư phạm Toán học
|
Sư phạm Toán học
|
7140209A |
A00 |
26.25 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 10 |
69 |
Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
Sư phạm Toán học
|
7140209B |
A00 |
27.7 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
70 |
Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
|
Sư phạm Toán học
|
7140209D |
D01 |
27.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
71 |
Sư phạm tin học
|
Sư phạm Tin học
|
7140210A |
A00 |
23.55 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
72 |
Sư phạm tin học
|
Sư phạm Tin học
|
7140210B |
A01 |
23.45 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
73 |
Sư phạm Vật lý
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211A |
A00 |
25.35 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
74 |
Sư phạm Vật lý
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211B |
A01 |
25.55 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
75 |
Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211C |
A00 |
25.9 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 14 |
76 |
Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh)
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211D |
A01 |
26.1 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
77 |
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212A |
A00 |
25.8 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 11 |
78 |
Sư phạm Hóa học (Dạy bằng Tiếng Anh)
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212B |
D07 |
26 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
79 |
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212C |
B00 |
26 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 10 |
80 |
Sư phạm Sinh học
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213B |
B00 |
23.63 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
81 |
Sư phạm Sinh học
|
Sư phạm Sinh học
|
7140213D |
D08, D32, D34 |
20.78 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
82 |
Sư phạm Ngữ Văn
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217C |
C00 |
28.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
83 |
Sư phạm Ngữ Văn
|
Sư phạm Ngữ văn
|
7140217D |
D01, D02, D03 |
25.95 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
84 |
Sư phạm Lịch sử
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218C |
C00 |
28.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
85 |
Sư phạm Lịch sử
|
Sư phạm Lịch sử
|
7140218D |
D14 |
27.05 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 18 |
86 |
Sư phạm Địa lý
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219B |
C04 |
26.9 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
87 |
Sư phạm Địa lý
|
Sư phạm Địa lý
|
7140219C |
C00 |
27.75 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
88 |
|
Sư phạm Âm nhạc
|
7140221A |
N01 |
19.13 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
89 |
|
Sư phạm Âm nhạc
|
7140221B |
N02 |
18.38 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
90 |
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
7140222B |
H02 |
21 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
91 |
Sư phạm Tiếng Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231A |
D01 |
27.39 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
92 |
Sư phạm tiếng Pháp
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
7140233C |
D15, D42, D44 |
23.51 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
93 |
Sư phạm tiếng Pháp
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
7140233D |
D01, D02, D03 |
25.31 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 |
94 |
Sư phạm Công nghệ
|
Sư phạm công nghệ
|
7140246A |
A00 |
19.15 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
95 |
Sư phạm Công nghệ
|
Sư phạm công nghệ
|
7140246C |
C01 |
19.3 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
96 |
Quản lý giáo dục
|
Quản lý giáo dục
|
7140114C |
C20 |
26.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 13 |
97 |
Quản lý giáo dục
|
Quản lý giáo dục
|
7140114D |
D01, D02, D03 |
24.6 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 |
98 |
Ngôn ngữ Anh
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
D01 |
26.35 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 |
99 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204A |
D01 |
26.05 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
100 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204B |
D04 |
25.91 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
101 |
Triết học (Triết học Mác - Lênin)
|
Triết học
|
7229001B |
C19 |
23.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
102 |
Triết học (Triết học Mác - Lênin)
|
Triết học
|
7229001C |
C00 |
22.25 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
103 |
Văn học
|
Văn học
|
7229030C |
C00 |
27 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
104 |
Văn học
|
Văn học
|
7229030D |
D01, D02, D03 |
25.2 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
105 |
Chính trị học
|
Chính trị học
|
7310201B |
C19 |
26 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 |
106 |
Chính trị học
|
Chính trị học
|
7310201C |
D66, D68, D70 |
20.45 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
107 |
Tâm lý học
|
Tâm lý học
|
7310401C |
C00 |
26.25 |
Tâm lý học trường học
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
108 |
Tâm lý học
|
Tâm lý học
|
7310401D |
D01, D02, D03 |
24.8 |
Tâm lý học trường học
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 9 |
109 |
Tâm lý học giáo dục
|
Tâm lý học
|
7310403C |
C00 |
26.75 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
110 |
Tâm lý học giáo dục
|
Tâm lý học
|
7310403D |
D01, D02, D03 |
25.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
111 |
Việt Nam học
|
Việt Nam học
|
7310630C |
C00 |
25.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
112 |
Việt Nam học
|
Việt Nam học
|
7310630D |
D15 |
20.45 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
113 |
Sinh học
|
Sinh học
|
7420101B |
B00 |
17.63 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 |
114 |
Sinh học
|
Sinh học
|
7420101D |
D08, D32, D34 |
19.15 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16 |
115 |
Hóa học
|
Hoá học
|
7440112A |
A00 |
20.05 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
116 |
Hóa học
|
Hoá học
|
7440112B |
B00 |
19.7 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
117 |
Toán học
|
Toán học
|
7460101B |
A00 |
24.35 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 |
118 |
Toán học
|
Toán học
|
7460101D |
D01 |
24.55 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
119 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
7480201A |
A00 |
23.9 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
120 |
Công nghệ thông tin
|
Công nghệ thông tin
|
7480201B |
A01 |
23.85 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 12 |
121 |
Công tác xã hội
|
Công tác xã hội
|
7760101C |
C00 |
24.25 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
122 |
Công tác xã hội
|
Công tác xã hội
|
7760101D |
D01, D02, D03 |
22.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
123 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
7760103C |
C00 |
16.75 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
124 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
|
7760103D |
D01, D02, D03 |
17.75 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
125 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103C |
C00 |
26.5 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
126 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103D |
D15 |
23.9 |
Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |