Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 21, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội năm 2022

2/5 - (2 lượt đánh giá)

Đại Học Sư Phạm Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HNUE điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục 7140114C DGNLSPHN 15.55
2 Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục 7140114D DGNLSPHN 18.15
3 Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 7140201A DGNLSPHN 15.15
4 Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh Giáo dục Mầm non 7140201C DGNLSPHN 16.92
5 Giáo dục tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202A DGNLSPHN 19.9
6 Giáo dục tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202B DGNLSPHN 22.9
7 Giáo dục tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202C DGNLSPHN 21.5
8 Giáo dục đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 7140203C DGNLSPHN 19.1
9 Giáo dục công dân Giáo dục Công dân 7140204B DGNLSPHN 17.1
10 Giáo dục chính trị Giáo dục Chính trị 7140205B DGNLSPHN 19.55
11 Giáo dục Thể chất 7140206A DGNLSPHN 25.12
12 Giáo dục Quốc phòng và An ninh Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208C DGNLSPHN 16.5
13 Sư phạm Toán học Sư phạm Toán học 7140209A DGNLSPHN 23.75
14 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) Sư phạm Toán học 7140209B DGNLSPHN 26.15
15 Sư phạm Toán học Sư phạm Toán học 7140209C DGNLSPHN 24
16 Sư phạm tin học Sư phạm Tin học 7140210A DGNLSPHN 15.5
17 Sư phạm tin học Sư phạm Tin học 7140210B DGNLSPHN 17.35
18 Sư phạm Vật lý Sư phạm Vật lý 7140211A DGNLSPHN 20.75
19 Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) Sư phạm Vật lý 7140211C DGNLSPHN 17.45
20 Sư phạm Hóa học 7140212A DGNLSPHN 21
21 Sư phạm Hóa học (Dạy bằng Tiếng Anh) Sư phạm Hóa học 7140212B DGNLSPHN 21.55
22 Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học 7140213B DGNLSPHN 20.25
23 Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học 7140213D DGNLSPHN 17.85
24 Sư phạm Ngữ Văn Sư phạm Ngữ văn 7140217C DGNLSPHN 22.55
25 Sư phạm Ngữ Văn Sư phạm Ngữ văn 7140217D DGNLSPHN 21.5
26 Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử 7140218C DGNLSPHN 23.4
27 Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử 7140218D DGNLSPHN 17.5
28 Sư phạm Địa lý Sư phạm Địa lý 7140219B DGNLSPHN 20.55
29 Sư phạm Địa lý Sư phạm Địa lý 7140219C DGNLSPHN 21
30 Sư phạm Âm nhạc 7140221B DGNLSPHN 17.33
31 Sư phạm Mỹ thuật 7140222B DGNLSPHN 20.02
32 Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 7140231A DGNLSPHN 23.2
33 Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 7140231B DGNLSPHN 22.9
34 Sư phạm tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 7140233D DGNLSPHN 16.15
35 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLSPHN 22.75
36 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204A DGNLSPHN 19.8
37 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204B DGNLSPHN 18.6
38 Văn học Văn học 7229030C DGNLSPHN 17.1
39 Văn học Văn học 7229030D DGNLSPHN 15.05
40 Tâm lý học Tâm lý học 7310401C DGNLSPHN 19.25 (Tâm lý học trường học)
41 Tâm lý học Tâm lý học 7310401D DGNLSPHN 15.35 (Tâm lý học trường học)
42 Tâm lý học giáo dục Tâm lý học 7310403C DGNLSPHN 15.3
43 Tâm lý học giáo dục Tâm lý học 7310403D DGNLSPHN 19.95
44 Việt Nam học Việt Nam học 7310630C DGNLSPHN 18
45 Sinh học Sinh học 7420101B DGNLSPHN 15.75
46 Toán học Toán học 7460101A DGNLSPHN 17.75
47 Toán học Toán học 7460101D DGNLSPHN 20.75
48 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201A DGNLSPHN 15.25
49 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201B DGNLSPHN 16.25
50 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101C DGNLSPHN 20.15
51 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật 7760103C DGNLSPHN 16.05
52 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật 7760103D DGNLSPHN 16.85
53 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103C DGNLSPHN 15.6
54 Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 7140201A M00 22.08 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
55 Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh Giáo dục Mầm non 7140201B M01 19.25 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
56 Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh Giáo dục Mầm non 7140201C M02 19.13 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
57 Giáo dục tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202A D01, D02, D03 26.15 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
58 Giáo dục tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202B D01 26.55 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3
59 Giáo dục đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 7140203C C00 27.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16
60 Giáo dục đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 7140203D D01, D02, D03 24.85 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 18
61 Giáo dục công dân Giáo dục Công dân 7140204B C19 27.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
62 Giáo dục công dân Giáo dục Công dân 7140204C C20 27.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 7
63 Giáo dục chính trị Giáo dục Chính trị 7140205B C19 28.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
64 Giáo dục chính trị Giáo dục Chính trị 7140205C C20 28.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6
65 Giáo dục Thể chất 7140206A T01 19.55 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
66 Giáo dục Quốc phòng và An ninh Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208C C00 26 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
67 Giáo dục Quốc phòng và An ninh Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208D D01, D02, D03 23.85 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6
68 Sư phạm Toán học Sư phạm Toán học 7140209A A00 26.25 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 10
69 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) Sư phạm Toán học 7140209B A00 27.7 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
70 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) Sư phạm Toán học 7140209D D01 27.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
71 Sư phạm tin học Sư phạm Tin học 7140210A A00 23.55 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
72 Sư phạm tin học Sư phạm Tin học 7140210B A01 23.45 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
73 Sư phạm Vật lý Sư phạm Vật lý 7140211A A00 25.35 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5
74 Sư phạm Vật lý Sư phạm Vật lý 7140211B A01 25.55 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
75 Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) Sư phạm Vật lý 7140211C A00 25.9 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 14
76 Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) Sư phạm Vật lý 7140211D A01 26.1 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
77 Sư phạm Hóa học 7140212A A00 25.8 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 11
78 Sư phạm Hóa học (Dạy bằng Tiếng Anh) Sư phạm Hóa học 7140212B D07 26 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
79 Sư phạm Hóa học 7140212C B00 26 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 10
80 Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học 7140213B B00 23.63 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5
81 Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học 7140213D D08, D32, D34 20.78 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6
82 Sư phạm Ngữ Văn Sư phạm Ngữ văn 7140217C C00 28.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
83 Sư phạm Ngữ Văn Sư phạm Ngữ văn 7140217D D01, D02, D03 25.95 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
84 Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử 7140218C C00 28.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
85 Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử 7140218D D14 27.05 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 18
86 Sư phạm Địa lý Sư phạm Địa lý 7140219B C04 26.9 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5
87 Sư phạm Địa lý Sư phạm Địa lý 7140219C C00 27.75 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
88 Sư phạm Âm nhạc 7140221A N01 19.13 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
89 Sư phạm Âm nhạc 7140221B N02 18.38 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
90 Sư phạm Mỹ thuật 7140222B H02 21 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
91 Sư phạm Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 7140231A D01 27.39 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
92 Sư phạm tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 7140233C D15, D42, D44 23.51 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
93 Sư phạm tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 7140233D D01, D02, D03 25.31 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8
94 Sư phạm Công nghệ Sư phạm công nghệ 7140246A A00 19.15 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6
95 Sư phạm Công nghệ Sư phạm công nghệ 7140246C C01 19.3 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
96 Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục 7140114C C20 26.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 13
97 Quản lý giáo dục Quản lý giáo dục 7140114D D01, D02, D03 24.6 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16
98 Ngôn ngữ Anh Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 26.35 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8
99 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204A D01 26.05 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2
100 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204B D04 25.91 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
101 Triết học (Triết học Mác - Lênin) Triết học 7229001B C19 23.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
102 Triết học (Triết học Mác - Lênin) Triết học 7229001C C00 22.25 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
103 Văn học Văn học 7229030C C00 27 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
104 Văn học Văn học 7229030D D01, D02, D03 25.2 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
105 Chính trị học Chính trị học 7310201B C19 26 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16
106 Chính trị học Chính trị học 7310201C D66, D68, D70 20.45 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3
107 Tâm lý học Tâm lý học 7310401C C00 26.25 Tâm lý học trường học Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
108 Tâm lý học Tâm lý học 7310401D D01, D02, D03 24.8 Tâm lý học trường học Điểm thi TN THPT, TTNV <= 9
109 Tâm lý học giáo dục Tâm lý học 7310403C C00 26.75 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
110 Tâm lý học giáo dục Tâm lý học 7310403D D01, D02, D03 25.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6
111 Việt Nam học Việt Nam học 7310630C C00 25.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5
112 Việt Nam học Việt Nam học 7310630D D15 20.45 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
113 Sinh học Sinh học 7420101B B00 17.63 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8
114 Sinh học Sinh học 7420101D D08, D32, D34 19.15 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 16
115 Hóa học Hoá học 7440112A A00 20.05 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
116 Hóa học Hoá học 7440112B B00 19.7 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6
117 Toán học Toán học 7460101B A00 24.35 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8
118 Toán học Toán học 7460101D D01 24.55 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6
119 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201A A00 23.9 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
120 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201B A01 23.85 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 12
121 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101C C00 24.25 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
122 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101D D01, D02, D03 22.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4
123 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật 7760103C C00 16.75 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5
124 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật 7760103D D01, D02, D03 17.75 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5
125 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103C C00 26.5 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
126 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103D D15 23.9 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1

Tin tức mới nhất