Điểm chuẩn Đại Học Sài Gòn năm 2022
Đại Học Sài Gòn điểm chuẩn 2022 - SGU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sài Gòn
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin | 7480201CLC | A00, A01 | 23.38 | Điểm thi TN THPT CLC | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A00 | 22.55 | Điểm thi TN THP | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | A01 | 21.55 | Điểm thi TN THP | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A01 | 22.25 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00 | 23.25 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A01 | 21.3 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00 | 22.3 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | B00 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Khoa học môi trường | 7440301 | B00 | 16.45 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00 | 15.45 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | A00, A01 | 24.94 | ||
13 | Quản trị văn phòng | 7340406 | D01 | 21.63 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Quản trị văn phòng | 7340406 | C04 | 22.63 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01 | 23.1 | Điểm thi TN THP | |
16 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00 | 25.5 | Điểm thi TN THP | |
17 | Thông tin - thư viện | 7320201 | D01, C04 | 19.95 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | D01 | 22.16 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01 | 23.16 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | D01 | 22.44 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | C01 | 23.44 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00 | 27.33 | Điểm thi TN THP | |
23 | Quản lý giáo dục | 7140114 | D01 | 21.15 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Quản lý giáo dục | 7140114 | C04 | 22.15 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | D01 | 24.48 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A01 | 25.48 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M02 | 19 | Điểm thi TN THP | |
28 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A01 | 19 | Điểm thi TN THP | |
29 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00 | 20 | Điểm thi TN THP | |
30 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00 | 26.9 | Điểm thi TN THP | |
31 | Toán ứng dụng | 7460112 | A01 | 23.15 | Điểm thi TN THPT | |
32 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00 | 24.15 | Điểm thi TN THPT | |
33 | Quốc tế học | 7310601 | D01 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
34 | Việt Nam học | 7310630 | C00 | 22.25 | CN Văn hoá- Du lịch Điểm thi TN THPT | |
35 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 24.24 | CN Thương mại và Du lịch Điểm thi TN THPT | |
36 | Tâm lý học | 7310401 | D01 | 22.27 | Điểm thi TN THPT | |
37 | Thanh nhạc | 7210205 | N02 | 23.25 | Điểm thi TN THPT | |
38 | Kế toán | 7340301 | D01 | 22.65 | Điểm thi TN THPT | |
39 | Kế toán | 7340301 | C01 | 23.65 | Điểm thi TN THPT | |
40 | Luật | 7380101 | D01 | 22.8 | Điểm thi TN THPT | |
41 | Luật | 7380101 | C03 | 22.8 | ||
42 | Công nghệ thông tin | 7480201CLC | DGNLHCM | 778 | Chương trình Chất lượng cao | |
43 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | DGNLHCM | 753 | ||
44 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | DGNLHCM | 783 | ||
45 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | DGNLHCM | 783 | ||
46 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | DGNLHCM | 659 | ||
47 | Khoa học môi trường | 7440301 | DGNLHCM | 706 | ||
48 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | DGNLHCM | 898 | ||
49 | Quản trị văn phòng | 7340406 | DGNLHCM | 756 | ||
50 | Thông tin - thư viện | 7320201 | DGNLHCM | 654 | ||
51 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 806 | ||
52 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | DGNLHCM | 782 | ||
53 | Quản lý giáo dục | 7140114 | DGNLHCM | 762 | ||
54 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 869 | ||
55 | Kỹ thuật điện | 7520201 | DGNLHCM | 733 | ||
56 | Toán ứng dụng | 7460112 | DGNLHCM | 794 | ||
57 | Quốc tế học | 7310601 | DGNLHCM | 759 | ||
58 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLHCM | 692 | ||
59 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 833 | ||
60 | Tâm lý học | 7310401 | DGNLHCM | 830 | ||
61 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 765 | ||
62 | Luật | 7380101 | DGNLHCM | 785 | ||
63 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A01 | 26.33 | Điểm thi TN THP | |
64 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 24.28 | Điểm thi TN THPT | |
65 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLHCM | 816 | ||
66 | Du lịch | 7810101 | DGNLHCM | 782 | ||
67 | Du lịch | 7810101 | D01, C00 | 24.45 | Điểm thi TN THP | |
68 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00 | 26.28 | Điểm thi TN THP |