Điểm chuẩn ngành Tài nguyên và du lịch sinh thái năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7859002N | A00, B00, D01, D08 | 15 | Phân hiệu Ninh Thuận; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7859002G | A00, B00, D01, D08 | 15 | Phân hiệu Gia Lai; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7859002 | A00, B00, B08, D01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 7859002N | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai | 7859002G | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7859002 | DGNLHCM | 720 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |