Điểm chuẩn ngành Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7220112 | D01, C00, D15, D09, XDHB | 15 | Học bạ | |
2 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7220112 | D01, C00, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112B | A00, D01, XDHB | 21 | Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ | |
4 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112A | A00, D01, XDHB | 21 | Chuyên ngành Tổ chức và quản lý văn hoá vùng , Xét học bạ | |
5 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112B | C00, XDHB | 22 | Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ | |
6 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112A | C00, XDHB | 22 | Chuyên ngành Tổ chức và văn hoá du lich vùng , Xét học bạ | |
7 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112A | A00, D01, D96, A16, D78 | 22.45 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112B | A00, D01, D96, A16, D78 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112A | C00 | 23.45 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112B | C00 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |