Điểm chuẩn ngành Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112A | C00, XDHB | 20.64 | Học bạ; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | |
2 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112A | A00, D01, D96, A16, D78 | 20.7 | Tốt nghiệp THPT; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | |
3 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112B | C00, XDHB | 21.37 | Học bạ; Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | |
4 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112A | C00 | 21.7 | Tốt nghiệp THPT; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | |
5 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112B | A00, D01, D96, A16, D78 | 21.9 | Tốt nghiệp THPT; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | |
6 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7220112B | C00 | 22.9 | Tốt nghiệp THPT; Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS |