Điểm chuẩn ngành Y học cổ truyền năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam | 7720115 | B00 | 21 | TTNV <= 1 | |
2 | Đại Học Hòa Bình | 7720115 | A00, B00, D07, D08 | 21 | Điểm thi TNTHPT | |
3 | Đại Học Thành Đông | 7720115 | A00, B00, B02 | 21 | TN THPT | |
4 | Đại Học Y Dược Hải Phòng | 7720115 | B00 | 21 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 19.5; Môn 1: 6.75; Môn 2: 5.75; Môn 3: 7.6 | |
5 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM | 7720115 | B00 | 21 | Điểm TN THPT | |
6 | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | 7720115 | B00 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Y Dược TPHCM | 7720115_02 | B00 | 22.5 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |
|
8 | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 7720115 | B00 | 23.3 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Y Dược Thái Bình | 7720115 | B00 | 23.5 | ||
10 | Đại Học Y Dược TPHCM | 7720115 | B00 | 24.2 | Điểm thi TN THPT |