Điểm chuẩn ngành Y học cổ truyền năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7220115 | A00, B00, D90, D07 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM | 7720115_A | B00 | 22.65 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | 7720115 | B00 | 22.7 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM | 7720115 | B00 | 23.75 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 7720115 | B00 | 23.9 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720115 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 24 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
7 | Đại Học Y Hà Nội | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 24.77 | Tốt nghiệp THPT |
8 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720115 | XDHB | 40 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
9 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM | 7720115 | DGNLHCM | 780 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |