Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM năm 2022
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2022 - SM điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Y học cổ truyền | 7720115 | DGNLHCM | 748 | ||
2 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLHCM | 657 | ||
3 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501_CLC | DGNLHCM | 908 | CLC | |
4 | Dược học | 7720201_CLC | DGNLHCM | 909 | CLC | |
5 | Y khoa | 7720101_CLC | DGNLHCM | 950 | CLC | |
6 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 19 | Điểm TN THPT | |
7 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 21 | Điểm TN THPT | |
8 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501_CLC | B00 | 25.4 | Răng - Hàm - Mặt(CLC,KHCCTA) | |
9 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501_CLC | B00 | 26.1 | Răng - Hàm - Mặt (CLC) | |
10 | Dược học | 7720201_CLC | A00, B00 | 25.3 | Dược học (CLC) | |
11 | Dược học | 7720201_CLCA | A00 | 23.5 | Dược học(CLC, KHCCTA) | |
12 | Dược học | 7720201_CLCA | B00 | 25.45 | Dược học (CLC, KHCCTA) | |
13 | Y khoa | 7720101_CLC | B00 | 26.45 | Y khoa(CLC) | |
14 | Y khoa | 7720101_CLC | B00 | 25.6 | Y khoa (CLC, KHCCTA) |