Điểm chuẩn Đại Học Luật Hà Nội năm 2022
Đại Học Luật Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HLU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Luật Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | Luật | 7380101PH | D01, D03, D06, D02, D05 | 19.9 | Điểm thi TN THPT |
2 | Luật | Luật | 7380101PH | C00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
3 | Luật | Luật | 7380101PH | A01 | 19 | Điểm thi TN THPT |
4 | Luật | Luật | 7380101PH | A00 | 19 | Điểm thi TN THPT |
5 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380109 | D01 | 26.05 | Điểm thi TN THPT |
6 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380109 | A01 | 24.95 | Điểm thi TN THPT |
7 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | D01, D03, D06, D02, D05 | 26.8 | Điểm thi TN THPT |
8 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | A00 | 26.35 | Điểm thi TN THPT |
9 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | C00 | 29.5 | Điểm thi TN THPT |
10 | Luật kinh tế | Luật | 7380107 | A01 | 26.55 | Điểm thi TN THPT |
11 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 25.45 | Điểm thi TN THPT |
12 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01 | 24.35 | Điểm thi TN THPT |
13 | Luật | Luật | 7380101 | D01, D03, D06, D02, D05 | 25.8 | Điểm thi TN THPT |
14 | Luật | Luật | 7380101 | C00 | 28.75 | Điểm thi TN THPT |
15 | Luật | Luật | 7380101 | A01 | 24.95 | Điểm thi TN THPT |
16 | Luật | Luật | 7380101 | A00 | 25.35 | Điểm thi TN THPT |
17 | Luật | Luật | 7380101PHHB | A00, A01, D01, C00, D03, D02, XDHB | 21 | Học bạ Đào tạo Phân hiệu Đắk Lắk |
18 | Luật | Luật | 7380101HB | D01, D03, D04, D06, D02, D05, XDHB | 26.3 | Học bạ |
19 | Luật | Luật | 7380101HB | C00, XDHB | 27.68 | Học bạ |
20 | Luật | Luật | 7380101HB | A01, XDHB | 27.72 | Học bạ |
21 | Luật | Luật | 7380101HB | A00, XDHB | 27.69 | Học bạ |
22 | Luật kinh tế | Luật | 7380107HB | A00, XDHB | 29.1 | Học bạ |
23 | Luật kinh tế | Luật | 7380107HB | A01, XDHB | 29.52 | Học bạ |
24 | Luật kinh tế | Luật | 7380107HB | C00, XDHB | 28.94 | Học bạ |
25 | Luật kinh tế | Luật | 7380107HB | D01, D03, D04, D06, D02, D05 | 27.55 | Học bạ |
26 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380109HB | A01, XDHB | 27.25 | Học bạ |
27 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380109HB | D01, XDHB | 26.22 | Học bạ |
28 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201HB | A01, XDHB | 24.69 | Học bạ |
29 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201HB | D01, XDHB | 24.74 | Học bạ |