Khối D06 điểm chuẩn các ngành và trường khối D06
Khối D06 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Toán và Tiếng Nhật. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D06:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
2 | Đại Học Hải Phòng | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, D15, D06 | 14 | điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Hạ Long | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D10, D78, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đông Á | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, D01, C00, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Hải Phòng | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, C00, D15, D06 | 16 | điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Hải Phòng | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, D15, D06, XDHB | 17 | Học bạ | |
9 | Đại Học Hải Phòng | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, C00, D15, D06, XDHB | 17 | Học bạ | |
10 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D15, D06, D43 | 17.5 | Điểm thi TN THPT |