Điểm chuẩn ngành Luật năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7380108 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ, Luật quốc tế | |
2 | Đại Học Hoa Sen | 7380107 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ, Luật kinh tế | |
3 | Đại Học Thái Bình Dương | 7380101 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7380107 | XDHB | 6 | Luật kinh tế Học bạ |
|
5 | Đại Học Thành Đông | 7380101 | A00, B00, C03, B02 | 14 | TN THPT | |
6 | Đại Học Thành Đông | 7380107 | A00, B00, C03, B02 | 14 | TN THPT LUẬT KINH TẾ | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7380107 | A00, D01, C00, C15 | 14 | Điểm thi TN THPT, luật kinh tế | |
8 | Đại Học Cửu Long | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | LUẬT KINH TẾ TN THPT | |
9 | Đại Học Cửu Long | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 15 | TN THPT | |
10 | Đại Học Phan Thiết | 7380101 | C00, D14, D66, D84 | 15 | TN THPT |