Điểm chuẩn ngành Luật năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Gia Định | 7380101 | XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
|
2 | Đại Học Cửu Long | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
3 | Đại Học Cửu Long | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
4 | Đại Học Thái Bình Dương | 7380101 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7380107 | XDHB | 6 | Luật kinh tế | |
6 | Đại Học Nha Trang | 7380101 | A01, D01, D96, D07, XDHB | 6.8 | Xét học bạ | |
7 | Học Viện Chính Sách và Phát Triển | 7380107 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 8.2 | 8.2 thang 10 24.6 thang 30 |
|
8 | Đại Học Phan Thiết | 7380107 | C00, D14, D66, D84 | 14 | Luật kinh tế chuyên ngành Luật thương mại quốc tế | |
9 | Đại Học Phan Thiết | 7380101 | C00, D14, D66, D84 | 14 | ||
10 | Đại Học Phan Thiết | 7380107 | C00, D14, D66, D84 | 14 | Luật Kinh tế |