Điểm chuẩn ngành Điều dưỡng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720301 | XDHB | 6.5 | Học bạ | |
2 | Đại Học Thăng Long | 7720301 | B00, XDHB | 7.5 | Học bạ | |
3 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7720301 | A01, B00, D01, D08 | 17 | Học lực Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên | |
4 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | 7720301 | DGNLQGHN | 17.9 | ||
5 | Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7720301 | B00, B08, A02, D34, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7720301 | A00, B00, A02, A11, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7720301 | A00, B00, A02, A11, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Cửu Long | 7720301 | B00, B03, D08, A02 | 19 | TN THPT | |
9 | Đại Học Trưng Vương | 7720301 | A00, A02, B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Hòa Bình | 7720301 | A00, B00, D07, D08 | 19 | Điểm thi TNTHPT |