Điểm chuẩn ngành Răng - Hàm - Mặt năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội | 7720501 | DGNLQGHN | 21.3 | CLC | |
2 | Đại Học Phan Châu Trinh | 7720501 | A00, B00, D90, D08 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7720501 | A00, B00, D90, A16 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720501_E | A00, B00, D90, D07 | 22 | Điểm thi TN THPT, chương trình tiếng Anh | |
5 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7720501 | A00, B00, D07, D08 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Phan Châu Trinh | 7720501 | A00, B00, D90, D08, XDHB | 24 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7720501 | A00, B00, A02, XDHB | 24 | Học bạ | |
8 | Đại Học Trà Vinh | 7720501 | B00 | 24.8 | TN THPT | |
9 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM | 7720501_CLC | B00 | 25.4 | Răng - Hàm - Mặt(CLC,KHCCTA) | |
10 | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 7720501 | B00 | 25.45 | Điểm thi TN THPT |