Khối B00 điểm chuẩn các ngành và trường khối B00
Khối B00 bao gồm 3 môn thi: Toán, Hóa học và Sinh học. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối B00:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, D90, D08, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00, B00, B08, D90, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7620109 | Nông học | B00, D90, D07, D08, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Đà Lạt | 7420101 | Sinh học | A00, B00, D90, D08, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Đà Lạt | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D90, D07, XDHB | 0 | ||
6 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B04, B02, XDHB | 0 | ||
7 | Đại Học Phenikaa | BIO1 | Công nghệ sinh học | A00, B00, B08, D07, XDHB | 0 | ||
8 | Đại Học Phenikaa | NUR1 | Điều dưỡng | A00, B00, B08, A01, XDHB | 0 | ||
9 | Đại Học Phenikaa | PHA1 | Dược học | A00, B00, B08, D07, XDHB | 0 | ||
10 | Đại Học Phenikaa | CHE1 | Kỹ thuật hoá học | A00, B00, A01, D07, XDHB | 0 |