Điểm chuẩn ngành Kinh tế vận tải năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7840104 | A01, D01, D14, D15 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7840104 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 21 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7840104 | A00, A01, D01, D07 | 24.35 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7840104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.73 | Học bạ | |
5 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7840104 | DGNL | 700 | Đánh giá năng lực (thang 1200) |