Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ khí năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | MEM2 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520116 | A00, A01, D07, A02, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Phan Thiết | 7520103 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Việt Đức | 7520103 | A00, A01, D07, XDHB | 7.5 | Học bạ | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7520103 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 7520103 | A00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Phan Thiết | 7520103 | A00, A01, A02, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520116 | A00, A01, D07, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT; Kỹ thuật cơ khí động lực | |
9 | Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 7520103 | A00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
10 | Đại Học Nha Trang | 7520103 | A00, A01, D07, C01 | 16 | Tốt nghiệp THPT |