Điểm chuẩn ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480102 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480102 | A00, D01, C01, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7480102 | A00, A01, D07, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Gia Định | 7480102 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7480102 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Gia Định | 7480102 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 16.5 | Xét học bạ | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480102 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7480102 | A00, A01, D07, D10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại học Nam Cần Thơ | 7480102 | A00, A01, D07, A02, XDHB | 18 | Xét học bạ |