Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7220210 | D01, D14, D66, D10 | 0 | ||
2 | Đại Học Phenikaa | FLK1 | A01, D01, D09, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220210 | D01, D08, D09, D10 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 7220210 | A01, D01, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7220210 | A01, D01, C00, D78 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM | 7220210 | D01, D14, D15, D10 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Đại Nam | 7220210 | D01, C00, D09, D66 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 7220210 | A01, D01, C00, D15, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7220210 | D01, D14, D66, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 CLC | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 16.47 | Chất lượng cao; Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |