Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nhật năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FLJ1 | A01, D01, D28, D06 | 0 | ||
2 | Đại Học Phenikaa | FLJ1 | A01, D01, D28, D06, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220209 | A00, D01, D14, D15 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7220209 | A01, D01, C00, D06 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7220209 | D01, C00, D15, D66 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7220209 | D01, C00, D15, D66, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Văn Hiến | 7220209 | A01, D01, D15, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 16.3 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
9 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D14, D15 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | A01, D01, D14, D15 | 17 | TN THPT |