Điểm chuẩn ngành Thiết kế đồ họa năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210403 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7210403 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7210403 | H00, V00, V01, H02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210403 | H00, H01, V00, V01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210403 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
6 | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 7210403 | H00 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Thăng Long | 7220201 | H00, H01, V00, H04 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7210403 | A00, D01, C02, V01, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 7210403 | H00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7210403 | A00, A01, H00, H01 | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn |