Điểm chuẩn ngành Việt Nam học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7310630 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7310630 | C00, D14, D15, D78, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Quảng Nam | 7310630 | D01, C00, C20, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310630 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
5 | Đại Học Quảng Nam | 7310630 | C00, C20, A09, D20 | 14 | Văn hóa - Du lịch; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310630 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7310630 | D01, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Đà Lạt | 7310630 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7310630 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 15 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
10 | Đại Học Đà Lạt | 7310630 | C00, D14, D15, C20 | 16 | Tốt nghiệp THPT |