Khối D23 điểm chuẩn các ngành và trường khối D23
Khối D23 bao gồm 3 môn thi: Toán, Hóa học và Tiếng Nhật. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D23:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07, D28, D23 | 20 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
2 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7620122 | Nông nghiệp | A00, B00, D07, D08, D23, D33 | 20 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
3 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7480210 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 20 | Điểm thi TN THPT, Công nghệ thông tin ứng dụng | |
4 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7480209 | Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 20 | Điểm thi TN THPT, Công nghệ tài chính và kinh doanh số | |
5 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7520139 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 20 | Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | |
6 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | A00, A01, D07, D08, D28, D23, D33 | 20.6 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
7 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7510306 | Tự động hóa hệ thống điện | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22 | Điểm thi TN THPT, ngành Tự động hóa và Tin học | |
8 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7340303 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |