Khối D08 điểm chuẩn các ngành và trường khối D08
Khối D08 bao gồm 3 môn thi: Toán, Sinh học và Tiếng anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D08:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D08, D09, D10 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Thành Đông | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01, D07, D08 | 14 | TN THPT | |
4 | Đại Học Trà Vinh | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00, D90, D08, A02 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Trà Vinh | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B00, D90, D08, A02 | 15 | TN THPT | |
6 | Đại Học Trà Vinh | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D90, D08 | 15 | TN THPT | |
7 | Đại Học Trà Vinh | 7620101 | Nông nghiệp | B00, D90, D08, A02 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại Học Trà Vinh | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, D08 | 15 | TN THPT | |
9 | Đại Học Trà Vinh | 7640101 | Thú y | B00, D90, D08, A02 | 15 | TN THPT | |
10 | ĐH Tân Tạo | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D08 | 15 | Điểm thi TN THPT |