Điểm chuẩn ngành Nông nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quảng Bình | 7620101 | A00, B03, A09, C13 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Trà Vinh | 7620101 | B00, D90, D08, A02 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Đông Á | 7620101 | A00, B00, B08, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | HVN02 | A00, B00, B08, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đông Á | 7620101 | A00, B00, D01, D08, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7620122 | A00, B00, D07, D08, D23, D33 | 20 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. |