Điểm chuẩn ngành Nông nghiệp năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kinh Tế Nghệ An | 7620101 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 16 | Học bạ; Nông nghiệp công nghệ cao | |
2 | Đại Học Đông Á | 7620101 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | VJU1 | A00, B00, D07, D08, D23, D33 | 20 | Ngành Nông nghiệp thông minh và bền vững; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Đông Á | 7620101 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |