Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế tạo máy năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01 | 0 | |
| 2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, XDHB | 0 | |
| 3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | DGNLHCM | 0 | |
| 4 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
| 5 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ; CTTT |
