Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế tạo máy năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hải Phòng | 7510202 | A00, A01, D01, C01 | 14 | điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510202 | A00, A01, A10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 7510202 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7510202 | A00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510202 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm TN THPT | |
6 | Đại Học Nha Trang | 7510202 | A00, A01, C01, D07 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Hải Phòng | 7510202 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 17 | Học bạ | |
8 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510202 | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510202 | A00, A01, A10, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7510202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ |