Điểm chuẩn ngành Công nghệ đa phương tiện năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.12 | ||
| 2 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 20.21 | ||
| 3 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001_CLC | A00, A01, D01 | 24.97 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC, Thiết kế và phát triển game, TTNV=2 | |
| 4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | A00, A01, D01 | 25.43 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC, TTNV=1 | |
| 5 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | A00, A01, D01 | 25.75 | Tốt nghiệp THPT, TTNV<=2 | |
| 6 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Xét tuyển kết hợp | |
| 7 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | A00, A01, D01, XDHB | 27 | Xét tuyển kết hợp |
