Điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) năm 2022
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) điểm chuẩn 2022 - PTIT điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) (PTIT)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01 | 25.1 | TTNV<=2, Điểm thi TN THPT | |
2 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01 | 25.6 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT | |
3 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01 | 26.2 | TTNV<=1, Điểm thi TN THPT | |
4 | Công nghệ đa phương tiện | 7329001 | A00, A01, D01 | 26.45 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT | |
5 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01 | 26.35 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 25.55 | TTNV=1, Điểm thi TN THPT | |
7 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01 | 27.25 | TTNV=1, Điểm thi TN THPT | |
8 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01 | 26.7 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT | |
9 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 25.35 | TTNV<=8, Điểm thi TN THPT | |
10 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01 | 26.1 | TTNV<=2, Điểm thi TN THPT | |
11 | Công nghệ tài chính | 7340208 | A00, A01 | 25.85 | TTNV<=6, Điểm thi TN THPT | |
12 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01 | 26.9 | TTNV<=2, Điểm thi TN THPT | |
13 | Báo chí | 7320101 | A00, A01, D01 | 24.4 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT |