Điểm chuẩn ngành Công nghệ đa phương tiện năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 16 | ||
2 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7320113 | DGTD | 16.82 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 7329001 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 17.65 | ||
4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 7329001 | A00, A01, D01, XDHB | 22.53 | Xét tuyển kết hợp | |
5 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 7329001 | A00, A01, D01 | 24.05 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7329001 | A00, A01 | 24.63 | Toán >8.20; Toán =8.20 và TTNV<=3; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | A00, A01, D01 | 25.89 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | A00, A01, D01, XDHB | 26.77 | Xét tuyển kết hợp |