Điểm chuẩn ngành Công nghệ đa phương tiện năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hòa Bình | 7329001 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 15 | Học bạ | |
2 | Đại Học Hòa Bình | 7329001 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
3 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) | 7329001 | A00, A01, D01 | 24.25 | TTNV<=8, Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7329001 | A00, A01, XDHB | 24.75 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 8 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤1 | |
5 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7329001 | A00, A01, D01 | 26.45 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT |